Có 2 kết quả:

罗圈 luó quān ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄢ羅圈 luó quān ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

round frame of a sieve

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

round frame of a sieve

Bình luận 0